STT |
HẠNG MỤC |
NỘI DUNG |
|
||||||||||||||||
1 |
Mã đơn hàng |
T012.22 |
|
||||||||||||||||
2 |
Địa điểm làm việc |
TỈNH MIE, AICHI, SHIGA |
|
||||||||||||||||
3 |
Ngành nghề xin visa |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG |
管工事業 |
|
|||||||||||||||
4 |
Nội dung công việc |
Xây dựng hệ thống ống nước, xây dựng cơ sở chữa cháy, xây dựng công trình cấp nước. Lập kế hoạch, nghiên cứu, thiết kế, kinh doanh thiết bị điều hòa không khí liên quan đến lĩnh vực kinh doanh trên. |
|
||||||||||||||||
5 |
Hình thức visa |
VISA LAO ĐỘNG |
就労ビザ |
|
|||||||||||||||
6 |
Số lượng tuyển dụng |
1 NAM |
|
||||||||||||||||
7 |
Đối tượng tuyển dụng |
- Độ tuổi: trên 20 tuổi |
|
||||||||||||||||
8 |
Yêu cầu hồ sơ |
- Tốt nghiệp senmon, đại học |
|
||||||||||||||||
9 |
Trình độ tiếng Nhật |
Trình độ N2 trở lên |
|
||||||||||||||||
10 |
Tiền lương cơ bản |
(52 triệu ~ 60 triệu) |
|
||||||||||||||||
11 |
Tăng ca |
TRUNG BÌNH 1 THÁNG TĂNG CA 20 GIỜ,CÓ NHỮNG LÚC BẬN TĂNG CA TỐI ĐA 40 GIỜ. |
|
||||||||||||||||
12 |
Thời gian làm việc |
Giờ làm việc: 8h ~ 17h |
|
||||||||||||||||
13 |
Chế độ đãi ngộ |
Tiền kí túc xá miễn phí 2 năm |
|
||||||||||||||||
Tăng lương: CÓ |
Tiền thưởng: 1 năm 2 lần |
|
|||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
14 |
Tiền nhà |
TRỢ CẤP bằng cấp |
|
||||||||||||||||
15 |
Vật dụng nhà ở |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
||||||||||||||||
16 |
Chế độ bảo hiểm |
Bảo hiểm thất nghiệp, Bảo hiểm tai nạn, Bảo hiểm sức khỏe, Bảo hiểm phúc lợi xã hội,.... |
|
||||||||||||||||
17 |
Hình thức phỏng vấn |
Phỏng vấn qua Skype |
|
||||||||||||||||
18 |
Thời gian nhận form |
Từ ngày 05/09/2022 |
|
||||||||||||||||
19 |
Thời gian phỏng vấn |
Phỏng vấn khi đủ form |
|
||||||||||||||||
20 |
Thời gian về công ty |
Sớm nhất có thể |
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
Ngày tháng năm 2022 |
|||||||||||||||||||
P. Giám đốc |
Phòng hồ sơ |
Phòng tuyển dụng |
|||||||||||||||||
|
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG 1 NAM
Các bài khác