STT |
HẠNG MỤC |
NỘI DUNG |
|||||||||||
1 |
Mã đơn hàng |
T011.22 |
|||||||||||
2 |
Địa điểm làm việc |
TỈNH OSAKA |
|||||||||||
3 |
Ngành nghề xin visa |
KỸ SƯ ĐIỆN |
電気工事士 |
||||||||||
4 |
Nội dung công việc |
Thực hiện các công việc lắp đặt đèn LED quanh khu trung tâm vùng Kinki (chủ yếu lắp đặt ở các trung tâm thương mại lớn, tu sửa chuỗi nhà hàng) |
|||||||||||
5 |
Hình thức visa |
LAO ĐỘNG |
就労 |
||||||||||
6 |
Số lượng tuyển dụng |
2 NAM |
|||||||||||
7 |
Đối tượng tuyển dụng |
Độ tuổi: dưới 35 tuổi |
|||||||||||
8 |
Yêu cầu hồ sơ |
Ứng viên hoàn thành chương trình TTS (có đầy đủ giấy tờ) |
|||||||||||
9 |
Trình độ tiếng Nhật |
Trình độ N3 |
|||||||||||
10 |
Tiền lương cơ bản |
~ 40 Triệu |
|||||||||||
11 |
Tăng ca |
TRUNG BÌNH 1 THÁNG TĂNG CA 20 GIỜ, 10 NGÀY ĐI CÔNG TÁC |
|||||||||||
12 |
Thời gian làm việc |
Giờ làm việc: 9h ~ 18h (hoặc theo lịch công ty) |
|||||||||||
13 |
Chế độ đãi ngộ |
Nghỉ tết: 5 ngày |
|||||||||||
Tăng lương: CÓ |
Tăng lương: |
||||||||||||
14 |
Tiền nhà |
TRỢ CẤP: ~6 triệu/ tháng ( 30,000 Yên) (bao gồm tiền điện, nước, gas) |
|||||||||||
15 |
Vật dụng nhà ở |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|||||||||||
16 |
Chế độ bảo hiểm |
Bảo hiểm thất nghiệp, Bảo hiểm tai nạn, Bảo hiểm sức khỏe, Bảo hiểm phúc lợi xã hội,.... |
|||||||||||
17 |
Hình thức phỏng vấn |
Phỏng vấn qua Skype |
|||||||||||
18 |
Thời gian nhận form |
Từ ngày 12/8/2022 |
|||||||||||
19 |
Thời gian phỏng vấn |
Phỏng vấn khi đủ form |
|||||||||||
20 |
Thời gian về công ty |
Sớm nhất có thể |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
Ngày tháng năm 2022 |
|||||||||||||
Giám đốc |
Phòng hồ sơ |
Phòng tuyển dụng |
|||||||||||
ĐƠN TUYỂN KỸ SƯ ĐIỆN ( THÁNG 8 -2022 )
Các bài khác