STT |
HẠNG MỤC |
NỘI DUNG |
||||||||||
1 |
Mã đơn hàng |
T008.22 |
||||||||||
2 |
Địa điểm làm việc |
TỈNH MIE |
||||||||||
3 |
Ngành nghề xin visa |
BẾP |
調理場 |
|||||||||
4 |
Nội dung công việc |
NẤU ĂN, PHỤ BẾP |
||||||||||
5 |
Hình thức visa |
TOKUTEIGINO SỐ 1 |
特定技能1号 |
|||||||||
6 |
Số lượng tuyển dụng |
2 NAM |
||||||||||
7 |
Đối tượng tuyển dụng |
- Độ tuổi: 20 tuổi trở lên |
||||||||||
8 |
Yêu cầu hồ sơ |
- Ứng viên hoàn thành chương trình TTS (có đầy đủ giấy tờ) - Sơ yếu lý lịch gốc |
||||||||||
9 |
Trình độ tiếng Nhật |
- Tương đương N4 |
||||||||||
10 |
Tiền lương cơ bản |
~44 Triệu |
||||||||||
11 |
Thời gian làm việc |
BUỔI SÁNG: 6h - 10h |
||||||||||
12 |
Chế độ đãi ngộ |
Tăng lương: CÓ |
Tiền thưởng: Trao đổi khi phỏng vấn |
|||||||||
13 |
Tăng ca |
Tăng ca khi có công việc nhiều |
||||||||||
14 |
Tiền nhà |
TRỢ CẤP: ~2 triệu/ tháng (10,000 yên) |
Ký túc xá gần khách sạn. |
|||||||||
15 |
Vật dụng nhà ở |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||||||||||
16 |
Chế độ bảo hiểm |
Bảo hiểm thất nghiệp, Bảo hiểm tai nạn, Bảo hiểm sức khỏe, Bảo hiểm phúc lợi xã hội, Trợ cấp thôi việc, Tiền hưu trí,... |
||||||||||
17 |
Hình thức phỏng vấn |
Phỏng vấn qua Skype |
||||||||||
18 |
Thời gian nhận form |
9/5/2022 |
||||||||||
19 |
Thời gian phỏng vấn |
Phỏng vấn khi đủ form |
||||||||||
20 |
Thời gian về công ty |
Sớm nhất có thể |
||||||||||
Ngày tháng năm |
||||||||||||
|
Giám đốc |
Phòng hồ sơ |
Phòng tuyển dụng |
ĐƠN TUYỂN KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH -DỊCH VỤ ĂN UỐNG
Các bài khác