STT |
HẠNG MỤC |
NỘI DUNG |
|
|||||||||||||
1 |
Mã đơn hàng |
T013.22 |
|
|||||||||||||
2 |
Địa điểm làm việc |
TỈNH OSAKA |
|
|||||||||||||
3 |
Ngành nghề xin visa |
THỢ ĐIỆN |
電気工事士 |
|
||||||||||||
4 |
Nội dung công việc |
Thực hiện các công việc lắp đặt đèn LED quanh khu trung tâm vùng Kinki (chủ yếu lắp đặt ở các trung tâm thương mại lớn, tu sửa chuỗi nhà hàng) |
|
|||||||||||||
5 |
Hình thức visa |
VISA LAO ĐỘNG |
就労ビザ |
|
||||||||||||
6 |
Số lượng tuyển dụng |
2 NAM |
|
|||||||||||||
7 |
Đối tượng tuyển dụng |
- Độ tuổi: dưới 35 tuổi |
|
|||||||||||||
8 |
Yêu cầu hồ sơ |
Đầu Nhật: |
|
|||||||||||||
9 |
Trình độ tiếng Nhật |
Trình độ N3 |
|
|||||||||||||
10 |
Tiền lương cơ bản |
~ 40 Triệu đồng |
|
|||||||||||||
11 |
Tăng ca |
Một tháng trung bình 20 tiếng tăng ca |
|
|||||||||||||
12 |
Thời gian làm việc |
Giờ làm việc: 9h ~ 18h (hoặc theo lịch công ty) |
|
|||||||||||||
13 |
Chế độ đãi ngộ |
Nghỉ tết: 5 ngày |
|
|||||||||||||
Tăng lương: CÓ |
Tiền thưởng: |
|
||||||||||||||
|
||||||||||||||||
14 |
Tiền nhà |
TRỢ CẤP: ~5 triệu/ tháng ( 25,000 Yên) (bao gồm tiền điện, nước, gas) |
|
|||||||||||||
15 |
Vật dụng nhà ở |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|||||||||||||
16 |
Chế độ bảo hiểm |
Bảo hiểm thất nghiệp, Bảo hiểm tai nạn, Bảo hiểm sức khỏe, Bảo hiểm phúc lợi xã hội,.... |
|
|||||||||||||
17 |
Hình thức phỏng vấn |
Phỏng vấn qua Skype |
|
|||||||||||||
18 |
Thời gian nhận form |
Từ ngày 05/09/2022 |
|
|||||||||||||
19 |
Thời gian phỏng vấn |
Phỏng vấn khi đủ form |
|
|||||||||||||
20 |
Thời gian về công ty |
Sớm nhất có thể |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Ngày tháng năm 2022 |
||||||||||||||||
P. Giám đốc |
Phòng hồ sơ |
Phòng tuyển dụng |
||||||||||||||