STT |
HẠNG MỤC |
NỘI DUNG |
||||||||||
1 |
Mã đơn hàng |
T004.22 |
||||||||||
2 |
Địa điểm làm việc |
MIE KEN |
||||||||||
3 |
Ngành nghề xin visa |
THỢ ỐNG NƯỚC |
管工事業 |
|||||||||
4 |
Nội dung công việc |
Sửa ống nước, Sửa chữa các thiết bị phòng cháy chữa cháy, Sửa chữa hệ thống nước máy |
||||||||||
5 |
Hình thức visa |
TOKUTEI GINO SỐ 2 |
特定技能2号 |
|||||||||
6 |
Số lượng tuyển dụng |
1 NAM |
||||||||||
7 |
Đối tượng tuyển dụng |
- Độ tuổi: 20 tuổi trở lên |
||||||||||
8 |
Yêu cầu hồ sơ |
- Các giấy tờ theo quy định. - Sơ yếu lý lịch gốc |
||||||||||
9 |
Trình độ tiếng Nhật |
Trình độ tương đương N2 |
||||||||||
10 |
Tiền lương cơ bản |
53 ~ 60 Triệu |
||||||||||
11 |
Tăng ca |
TRUNG BÌNH 1 THÁNG KHOẢNG 20 GIỜ, TỐI ĐA 40 GIỜ |
||||||||||
12 |
Thời gian làm việc |
Giờ làm việc: 8h - 17h. |
||||||||||
13 |
Chế độ đãi ngộ |
|
|
Tăng lương: CÓ |
Tiền thưởng: 2 LẦN TRONG NĂM |
|||||||
|
|
|
|
Có trợ cấp chứng chỉ |
||||||||
14 |
Tiền nhà |
TRỢ CẤP: ~1 triệu/ tháng ( 5,000 Yên) |
Được chuẩn bị nơi ở gần công ty |
|||||||||
15 |
Vật dụng nhà ở |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||||||||||
16 |
Chế độ bảo hiểm |
Bảo hiểm thất nghiệp, Bảo hiểm tai nạn, Bảo hiểm sức khỏe, Bảo hiểm phúc lợi xã hội,.... |
||||||||||
17 |
Hình thức phỏng vấn |
Phỏng vấn qua Skype |
||||||||||
18 |
Thời gian nhận form |
Từ ngày 09/06/2022 |
||||||||||
19 |
Thời gian phỏng vấn |
Phỏng vấn khi đủ form |
||||||||||
20 |
Thời gian về công ty |
Sớm nhất có thể |
||||||||||
Ngày tháng năm 2022 |
||||||||||||
P. Giám đốc |
Phòng hồ sơ |
Phòng tuyển dụng |
||||||||||