Kỳ thi năng lực vận dụng tiếng Nhật TOPJ
Đặc trưng của TOPJ
TOPJ tổ chức 6 lần trong 1 năm
TOPJ được tổ chức 6 lần vào các tháng lẻ trong năm. Trong đó sơ cấp trung cấp 6 lần, cao cấp 2 lần vào tháng 5 và tháng 11.
Chú trọng khả năng giao tiếp
Đặt trọng tâm vào kĩ năng nghe, một trong các kĩ năng quan trọng nhất trong giao tiếp.
Kết quả được công bố nhanh chóng
Kết quả được công bố trên trang web trong vòng hai tuần sau ngày thi. Có kết quả nhanh chóng giúp người thi không bỏ lỡ các cơ hội du học và tuyển dụng
Được công nhận bởi Cục xuất nhập cảnh Nhật Bản
Kỳ thi được Bộ tư pháp Nhận Bản công nhận làm hồ sơ chứng nhận năng lực tiếng Nhật.
Giúp hiểu thêm văn hóa tập quán Nhật Bản
TOPJ đưa các tình huống mang tính thực tế trong đời sống Nhật Bản giúp thí sinh hiểu thêm về văn hóa tập quán Nhật Bản
Tạo điều kiện hòa nhập vào xã hội Nhật và môi trường làm việc ở Nhật.
Cách phối điểm và thời gian thi
Phần thi |
Phối điểm |
Tổng điểm |
Thời gian |
Tổng thời gian |
|
Nghe |
Phần 1 |
225 điểm |
500 điểm |
35 phút |
Sơ trung cấp Cao cấp |
Phần 2 |
|||||
Phần 3 |
|||||
Ngữ văn |
Phần 4 |
275 điểm |
Sơ trung cấp |
||
Đọc |
Phần 5 |
||||
Phần 6 |
Các cấp độ TOPJ và so sánh với kỳ thi khác
TOPJ |
JLPT |
CEFR |
EJU |
|
Cao cấp |
A |
|
C2 |
Từ 350 điểm |
B |
N1 |
C1 |
Từ 270 điểm |
|
C |
||||
Trung cấp |
A |
N2 |
B2 |
Từ 240 điểm |
B |
||||
C |
N3 |
B1 |
Từ 180 điểm |
|
Sơ cấp |
A-4 |
N4 |
A2 |
|
A-5 |
N5 |
A1 |
|
|
B |
|
|
|
|
C |
|
|
|